MÁY XẾP LỐC RÚT CO PE TỰ ĐỘNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên Hàng | MÁY XẾP LỐC ĐÓNG LỐC |
Model | TFJ6540 |
Đện nguồn | 1 Pha, AC220V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ | 1.5KW |
Kích thước sản phẩm tối đa | (D)400 x (R) 300 x (C)300 mm |
Tốc độ bọc màng co` | 0-10 Lốc/Phút |
Tại trọng sản phẩm tối đa | 20 Kg |
Độ dày màng co | 0.03 - 0.25mm |
Áp suất khí | 0.6Mpa |
Chất liệu máy | Sơn tĩnh điện |
Trọng lượng máy | 210Kg |
Kích thước | (D)1020 x (R) 900 x (C)185 mm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tên Hàng | MÁY RÚT CO NHIỆT |
Model | BS5540M-PE |
Đện nguồn | 1 Pha, AC220V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ | 18KW |
Tốc độ băng tải | 0-10 M/min |
Trọng tải tối đa | 40Kg |
Hầm rút co | (D)1500 x (R) 550 x (C)400 mm |
Kích thước máy | (D)2500 x (R) 750 x (C)1400 mm |
Chất liệu màng khả dụng | PP,PE,POF |
Chất liệu máy | Sơn tĩnh điện |
Trọng lượng máy | 240Kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Nhận xét của khách hàng
Bình luận của bạn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên Hàng | MÁY XẾP LỐC ĐÓNG LỐC |
Model | TFJ6540 |
Đện nguồn | 1 Pha, AC220V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ | 1.5KW |
Kích thước sản phẩm tối đa | (D)400 x (R) 300 x (C)300 mm |
Tốc độ bọc màng co` | 0-10 Lốc/Phút |
Tại trọng sản phẩm tối đa | 20 Kg |
Độ dày màng co | 0.03 - 0.25mm |
Áp suất khí | 0.6Mpa |
Chất liệu máy | Sơn tĩnh điện |
Trọng lượng máy | 210Kg |
Kích thước | (D)1020 x (R) 900 x (C)185 mm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Tên Hàng | MÁY RÚT CO NHIỆT |
Model | BS5540M-PE |
Đện nguồn | 1 Pha, AC220V, 50Hz |
Điện năng tiêu thụ | 18KW |
Tốc độ băng tải | 0-10 M/min |
Trọng tải tối đa | 40Kg |
Hầm rút co | (D)1500 x (R) 550 x (C)400 mm |
Kích thước máy | (D)2500 x (R) 750 x (C)1400 mm |
Chất liệu màng khả dụng | PP,PE,POF |
Chất liệu máy | Sơn tĩnh điện |
Trọng lượng máy | 240Kg |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
Bình luận của bạn