MÁY IN PHUN SMART JET JN1000
Video
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên Hàng | MÁY IN PHUN TỰ ĐỘNG |
Model | JN1000 |
Công nghệ | Công nghệ in phun liên tục (CIJ), không tiếp xúc |
Interface | Màng hình cảm ứng |
Printing direction | In đa hướng |
Số dòng in | Tối đa 4 dòng (7x5 dot), tối đa 5 dòng (5x5 dot) |
Font chữ | 5x5, 7x5, 9x7, 12x12, 16x16, 24x24, 32x32 |
Tốc độ in | Lên đến 285m/phút (Phông chữ 5x5, dòng đơn) |
Chiều cao in | 1.8mm - 15mm |
Khoản cách in | Lên đến 30mm |
Nozzle | 60/70um |
Bộ nhớ bản tin | Số đếm, giờ, mã ca, ngày, tháng, năm, ngày hết hạng, logo, barcode, mã tự động … |
Kích thước máy | (D)370 x (R) 307 x (C) 490mm |
Trọng lượng máy | 20Kg |
Kích thước đầu in | 44 x 41 x 232 mm |
Chiều dài dây đầu in | 3 mét |
Nhiệt độ cho phép | 5 - 45 độ C |
Độ ẩm cho phép | 30 % - 95% (non-condensing) |
Nguồn | 110-240VAC, 50/60 Hz |
Bảo Hành | 12 tháng |
Nhận xét của khách hàng
Bình luận của bạn
Video
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên Hàng | MÁY IN PHUN TỰ ĐỘNG |
Model | JN1000 |
Công nghệ | Công nghệ in phun liên tục (CIJ), không tiếp xúc |
Interface | Màng hình cảm ứng |
Printing direction | In đa hướng |
Số dòng in | Tối đa 4 dòng (7x5 dot), tối đa 5 dòng (5x5 dot) |
Font chữ | 5x5, 7x5, 9x7, 12x12, 16x16, 24x24, 32x32 |
Tốc độ in | Lên đến 285m/phút (Phông chữ 5x5, dòng đơn) |
Chiều cao in | 1.8mm - 15mm |
Khoản cách in | Lên đến 30mm |
Nozzle | 60/70um |
Bộ nhớ bản tin | Số đếm, giờ, mã ca, ngày, tháng, năm, ngày hết hạng, logo, barcode, mã tự động … |
Kích thước máy | (D)370 x (R) 307 x (C) 490mm |
Trọng lượng máy | 20Kg |
Kích thước đầu in | 44 x 41 x 232 mm |
Chiều dài dây đầu in | 3 mét |
Nhiệt độ cho phép | 5 - 45 độ C |
Độ ẩm cho phép | 30 % - 95% (non-condensing) |
Nguồn | 110-240VAC, 50/60 Hz |
Bảo Hành | 12 tháng |
Bình luận của bạn